Kiên Định Tối Đa Hóa <br>Giá Trị Cho Cổ Đông

Kiên Định Tối Đa Hóa
Giá Trị Cho Cổ Đông

Chúng tôi có niềm tin rằng, Masan Consumer sẽ trở thành công ty Việt Nam đầu tiên được thế giới công nhận là "kỳ lân ngành tiêu dùng". Đây là nhiệm vụ cốt lõi của tập thể cũng như mỗi người tại Masan Consumer

Công Ty Tiên Phong Trong Lĩnh Vực Hàng Tiêu Dùng Nhanh

Hàng Đầu Việt Nam Sở Hữu Tốc Độ Phát Triển Và Biên Lợi Nhuận

Vượt Trội Trong Khu Vực Châu Á – Thái Bình Dương

28+ Năm
Phụng Sự Người Tiêu Dùng
1,2 Tỷ $
Doanh Thu 2024
26%
Biên Lợi Nhuận Sau Thuế
(NPATM) 2024
15-20%
Tỷ Lệ Tăng Trưởng Kép
Hàng Năm (CAGR)
Của Doanh Thu Và Lợi Nhuận Từ 2017-2024
27%
Biên Lợi Nhuận Trước Thuế, Lãi Vay Và Khấu Hao
(EBITDAM) 2024
98%
Hộ Gia Đình Việt Nam
Sở Hữu Ít Nhất 1 Sản Phẩm Masan Consumer
222%
Tỷ Suất Sinh Lời
Trên Vốn Đầu Tư
(ROIC)
313.000+
Điểm Bán Lẻ Truyền Thống
6.700+
Điểm Bán Lẻ Hiện Đại
63%
Tăng Trưởng Doanh Thu
Các Sản Phẩm Mới
Bình Quân Mỗi Năm
Từ Năm 2022 – 2024

5 Thương Hiệu Mạnh
Mỗi Năm Mang Về Doanh Thu
100+ Triệu $

Liên Tục Tăng Trưởng Có Lợi Nhuận Trong Nhiều Năm

Masan Consumer Tiên Phong Các Xu Hướng Tiêu Dùng Tại Việt Nam

Triệu $ 2022 2023 2024 CAGR FY22-24
Doanh thu 1.059 1.108 1.212 7,0%
Trong nước 1.021  1.066 1.161  6,7%
Gia vị 347 410 439 12,6%
Thực phẩm tiện lợi 305 331 362 9,0%
Đồ uống 175 180 207 8,7%
Cà phê 57 64 69 10,2%
HPC 52 72 75 20,1%
Khác 85 9 10 n.m2
Xuất khẩu 38 42 51 16,0%
Lợi nhuận gộp 437 509 656 13,8%
EBITDA1 259 294 327 12,3%
EBIT1 224 266 298 15,2%
NPAT 217 282 311 19,6%
PATMI 214 278 306 19,6%
Tăng trưởng doanh thu   4,7% 9,4%  
%GPM 41,3% 45,9% 46,6%  
%EBITDAM 24,5% 26,6% 27,0%  
%EBITM 21,2% 24,0% 24,6%  
%NPATM 20,5% 25,5% 25,6%  
Bảng cân đối kế toán (Triệu $)  Tháng 12/2023 Tháng 12/2024
Tài sản
Tiền mặt và các khoản tương đương 227 223
Đầu tư ngắn hạn 193 14
Các khoản phải thu ngắn hạn 42 40
Hàng tồn kho 85 101
Tài sản ngắn hạn khác 391 29
Tổng tài sản ngắn hạn 939 408
Tài sản cố định 218 206
Tài sản dài hạn khác 435 481
Tổng tài sản 653 687
Nợ phải trả
Các khoản phải trả ngắn hạn 79 91
Vay ngắn hạn 332 356
Vay dài hạn 9 69
Các khoản nợ khác 136 134
Tổng nợ phải trả 556 650
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu 1.012 420
Lợi ích của cổ đông thiểu số 23 25
Tổng vốn chủ sở hữu 1.035
444
0,6x

Tỷ lệ Nợ ròng/EBITDA

Tính Đến Tháng 12/2024

223 Triệu $
Vị Thế Tiền Mặt Tính Đến Tháng 12/2024
222%

Tỷ Suất Lợi Nhuận Trên Vốn Đầu Tư (ROIC)

Tính Đến Tháng 12/2024

KỲ LUÂN CHUYỂN VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀY)

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (TRIỆU $)

LỢI NHUẬN TRÊN MỘT CỔ PHIẾU VÀ TỈ LỆ CHI TRẢ CỔ TỨC TIỀN MẶT

 

Download Full ESG Report