28+ Năm
Phụng Sự Người Tiêu Dùng
Vượt Trội Trong Khu Vực Châu Á – Thái Bình Dương
Triệu $ | 2022 | 2023 | 2024 | CAGR FY22-24 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.059 | 1.108 | 1.212 | 7,0% |
Trong nước | 1.021 | 1.066 | 1.161 | 6,7% |
Gia vị | 347 | 410 | 439 | 12,6% |
Thực phẩm tiện lợi | 305 | 331 | 362 | 9,0% |
Đồ uống | 175 | 180 | 207 | 8,7% |
Cà phê | 57 | 64 | 69 | 10,2% |
HPC | 52 | 72 | 75 | 20,1% |
Khác | 85 | 9 | 10 | n.m2 |
Xuất khẩu | 38 | 42 | 51 | 16,0% |
Lợi nhuận gộp | 437 | 509 | 656 | 13,8% |
EBITDA1 | 259 | 294 | 327 | 12,3% |
EBIT1 | 224 | 266 | 298 | 15,2% |
NPAT | 217 | 282 | 311 | 19,6% |
PATMI | 214 | 278 | 306 | 19,6% |
Tăng trưởng doanh thu | 4,7% | 9,4% | ||
%GPM | 41,3% | 45,9% | 46,6% | |
%EBITDAM | 24,5% | 26,6% | 27,0% | |
%EBITM | 21,2% | 24,0% | 24,6% | |
%NPATM | 20,5% | 25,5% | 25,6% |
Bảng cân đối kế toán (Triệu $) | Tháng 12/2023 | Tháng 12/2024 |
---|---|---|
Tài sản | ||
Tiền mặt và các khoản tương đương | 227 | 223 |
Đầu tư ngắn hạn | 193 | 14 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 42 | 40 |
Hàng tồn kho | 85 | 101 |
Tài sản ngắn hạn khác | 391 | 29 |
Tổng tài sản ngắn hạn | 939 | 408 |
Tài sản cố định | 218 | 206 |
Tài sản dài hạn khác | 435 | 481 |
Tổng tài sản | 653 | 687 |
Nợ phải trả | ||
Các khoản phải trả ngắn hạn | 79 | 91 |
Vay ngắn hạn | 332 | 356 |
Vay dài hạn | 9 | 69 |
Các khoản nợ khác | 136 | 134 |
Tổng nợ phải trả | 556 | 650 |
Vốn chủ sở hữu | ||
Vốn chủ sở hữu | 1.012 | 420 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 23 | 25 |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1.035 |
444 |
Tỷ lệ Nợ ròng/EBITDA
Tính Đến Tháng 12/2024
Tỷ Suất Lợi Nhuận Trên Vốn Đầu Tư (ROIC)
Tính Đến Tháng 12/2024